Hệ thống đang xử lý...
Máy lọc nước ion kiềm Kangen LeveLuk SD501
Thiết kế thông minh với màn hình LCD với trang bị bảng điều khiển cơ học và âm thanh báo động, giọng nói thông báo
Tạo ra 7 chế độ nước bao gồm các loại nước kiềm hydro, nước trung tính, nước axit
Đạt chuẩn ISO 9001 về quản lý chất lượng và ISO 13485 về lĩnh vực sản xuất thiết bị y tế…
Sở hữu 8 tấm điện cực với tuổi thọ máy lên tới 25 năm
Máy lọc nước ion kiềm Kangen LeveLuk SD501 là dòng sản phẩm máy điện giải đến từ thương hiệu Kangen Enagic - tập đoàn đi đầu trong lĩnh vực sản xuất máy lọc nước iON kiềm Nhật Bản được thành lập từ năm 1974 đã có mặt trên khắp 150 quốc gia và các vùng lãnh thổ khác trên thế giới như: Mỹ, Singapore, Ý, Pháp, Canada, Đức, Hà Lan, Hàn Quốc, Nhật Bản…
Thiết kế
Kangen LeveLuk SD501 với màn hình LCD hiển thị các chức năng, loại nước, tuổi thọ lõi lọc và tự động thông báo khi máy cần thay lõi lọc
Ngoài ra, SD501 còn có âm thanh thông báo khi nào nước đã điện phân xong, cảnh báo khi sử dụng nước không uống được như nước axit hay nước ion kiềm mạnh
Công suất
Công suất siêu lớn lọc lên đến 150 - 300 lít/giờ
Tỷ lệ thu hồi nước sạch: Khả năng thu hồi nước sạch 60% với tỷ lệ Lọc 6 - Thải 4 (Tỷ lệ này phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào)
Số loại nước tạo ra
Máy lọc nước ion kiềm Kangen LeveLuk SD501 còn tạo ra 7 loại nước chức năng khác nhau dao động trong khoảng pH 2.5 - 11.5 với 4 mức kiềm, 1 trung tính và 2 mức axit
Công nghệ
1. Trang bị lõi lọc tinh với 2 tầng lọc với công nghệ lọc than hoạt tính loại bỏ các tạp chất gây hại sức khỏe và lọc tới 6000 lít nước
2. Sở hữu đến 7 tấm điện cực Titan phủ Bạch Kim nguyên khối giúp tăng cường hiệu suất với khả năng tạo ra nước điện giải tốt cho sức khỏe và đồng thời gia tăng lượng Hydrogen lên đến 750 ppb
3. Được cài đặt chế độ làm sạch tự động tăng tuổi thọ cho máy: Cứ sau 20 lít nước máy lại tự động vệ sinh, quá trình làm sạch máy sẽ hiển thị trên màn hình LCD.
Đảm bảo chất lượng với 5 chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế uy tín
ISO 14001 Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường.
Sơ đồ lắp đặt
Thông số kỹ thuật
5 4 3 2 1